Từ điển Thiều Chửu
呎 - xích
① Cũng như chữ xích 尺 thước đo của nước Anh-cát-lợi, tức là 9 tấc 5 phân 2 li tây. Ta gọi là một mã.

Từ điển Trần Văn Chánh
呎 - xích
Thước Anh (bằng 0, 914 thước Trung Quốc). Cg. 英尺 [ying chê].